Tỷ giá Euro (EUR) ngày 05-06-2024 - Cập nhật lúc 10:24 24/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá Euro (EUR) ngày 05-06-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Euro giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá EUR cập nhật lúc 10:24 24/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 8 ngân hàng tăng giá, 0 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 7 ngân hàng tăng giá và 1 ngân hàng giảm giá.

Ngày 05-06-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 27,392 VNĐ/EUR ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Sài Gòn 28,000 VNĐ/EUR.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Euro (EUR) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 26,948 27,220 28,426
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 27,162 27,271 28,115
SeABank (SeABank) 27,226 27,276 28,356
Techcombank (Techcombank) 27,017 27,328 28,263
VPBank (VPBank) 27,079 27,129 28,245
Ngân hàng Quân Đội (MB) 27,024 27,094 28,432
SaiGon (SCB) 27,110 27,140 28,000
Sacombank (Sacombank) 27,392 27,442 28,147

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Euro (EUR) của hơn 8 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Euro (EUR)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 796,000 805,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,440 24,810
EUR 26,661 28,124
GBP 32,031 33,394
JPY 165.47 175.10
HKD 3,084.08 3,215.33
AUD 16,390.39 17,087.91
CAD 17,748.41 18,503
RUB 0.00 283.78
Cập nhật lúc 10:24 24/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021